Thực đơn
Độ_Newton Chuyển đổi từ thang độ Newton sang thang độ kháctừ Newton | sang Newton | |
---|---|---|
Celsius | [°C] = [°N] × 100⁄33 | [°N] = [°C] × 33⁄100 |
Fahrenheit | [°F] = [°N] × 60⁄11 + 32 | [°N] = ([°F] − 32) × 11⁄60 |
Kelvin | [K] = [°N] × 100⁄33 + 273.15 | [°N] = ([K] − 273.15) × 33⁄100 |
Rankine | [°R] = [°N] × 60⁄11 + 491.67 | [°N] = ([°R] − 491.67) × 11⁄60 |
Delisle | [°De] = (33 − [°N]) × 50⁄11 | [°N] = 33 − [°De] × 11⁄50 |
Réaumur | [°Ré] = [°N] × 80⁄33 | [°N] = [°Ré] × 33⁄80 |
Rømer | [°Rø] = [°N] × 35⁄22 + 7.5 | [°N] = ([°Rø] − 7.5) × 22⁄35 |
Thực đơn
Độ_Newton Chuyển đổi từ thang độ Newton sang thang độ khácLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Độ_Newton http://ecolocalizer.com/2008/12/14/the-coldest-inh... http://hypertextbook.com/facts/LenaWong.shtml http://www.tampile.com/scales.php http://wmo.asu.edu/world-highest-temperature http://chemistry.uah.edu/Faculty/shriver/supplemen...